Thông số kỹ thuật
| Tiêu chí | Thông số |
| Ngõ vào | 1 đầu dò nhiệt độ |
| Ngõ ra | 3 đầu dây cho điện trở |
| Nguồn điện | 100 … 240V~ (50 … 60 Hz) |
| Đầu nối | Đầu nối kiểu Y |
| Chế độ chờ | 0.44W |
| Chế độ hoạt động | Loại 1.C |
| Điện áp định mức | 2.5 kV |
| Chức năng | điều khiển thời gian và nhiệt độ nước nóng, đốt nóng nhanh |
| Vỏ | Nhựa tổng hợp, nhựa PC-ABS và nhựa PMMA |
| Khung treo | Treo tường, treo tủ |
| Màn hình | Màn hình tinh thể lỏng, đa chức năng với sơ đồ hiển thị |
| Vận hành | 4 nút bấm phía trước |
| Loại bảo vệ | IP 20 /DIN EN 60529 |
| Cấp bảo vệ | II |
| Nhiệt độ môi trường | 0 … 40°C |
| Kích thước | 200 x125 x 32 mm |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.